Bài Vị Thờ Gia Tiên
Tấm thẻ bài đặt trên bàn thờ gia tiên, tương tự như di ảnh thờ hiện nay, được gọi là bài vị thờ gia tiên, dùng để thờ cúng tổ tiên, ông bà và những người đã khuất. Tấm bài vị này không chỉ đơn thuần là một vật phẩm; nó còn được coi như linh hồn của người thân đã khuất. Chính vì vậy, người ta thường nhắc đến câu:
“Sự tử như sự sinh, sự vong như sự tồn.”
Điều này nhấn mạnh rằng việc thờ cúng khi người đã khuất cũng quan trọng như khi họ còn sống.
Trong thời kỳ trước khi có công nghệ chụp ảnh, bài vị gia tiên đã trở thành một phần không thể thiếu trong mỗi gia đình. Ngay cả khi phải rời xa quê hương, tấm bài vị luôn là vật phẩm đầu tiên được mang theo. Nếu không thể mang theo, gia đình sẽ lập một bài vị mới để thờ cúng tổ tiên nơi ở mới.
Mỗi gia đình đều có những bài vị thờ cúng, thường có từ một đến vài tấm, trong khi có những gia đình bày rất nhiều bài vị, phản ánh nét đẹp đa dạng trong văn hóa thờ cúng.
Cụ thể, các loại bài vị thường thấy bao gồm:
- Bài vị thờ gia tiên hợp tự: Không còn làm chính giỗ.
- Đường thượng lịch đại (Bắc hay thờ).
- Phụng vị bổn âm đường thượng (Trung hay thờ).
- Cửu huyền thất tổ (Nam hay thờ).
- Bài vị thờ tổ tiên để cúng giỗ theo ngày mất:
- Kỵ ông, bà.
- Cụ ông, bà.
- Ông, bà.
- Cha, mẹ.
- Linh vị thờ những người mất trẻ:
- Bà tổ Cô.
- Ông tổ Mãnh.
Cách Viết Bài Vị Theo Phong Tục
Cách viết bài vị thờ, được gọi là “Đề chủ thức”, nhằm giúp người đã khuất biết thẻ bài nào là của mình, đồng thời giúp người phụng thờ nhận biết vị thánh nào được thờ cúng. Nội dung trên bài vị cần tuân theo các nguyên tắc về cách viết, số lượng chữ, cách dùng từ, đảm bảo tính chính xác và trang nghiêm đối với linh hồn.
Trên bài vị, nội dung chữ viết thường được ghi bằng chữ Hán hoặc Hán Nôm, theo thứ tự từ trên xuống, bắt đầu từ tước vị, tên húy, tên tự, tên hiệu, và kết thúc với ba chữ “chi linh vị”, “Thần chủ”, hoặc “Thần vị”. Ngoài ra, nếu có thông tin về năm sinh và năm mất, chúng cũng sẽ được ghi chú.
Quy Tắc Về Số Chữ Viết Trên Bài Vị
Theo quan niệm của người xưa, số chữ trên bài vị phải tuân theo quy luật nhất định để đảm bảo tính linh thiêng. Tổng số chữ viết phải chia hết cho 4, hoặc chia cho 4 còn dư 3, nhằm tránh rơi vào cung “Quỷ – Khốc”. Nếu người được thờ là nam, chữ cuối sẽ được tính vào chữ Linh; nếu là nữ, chữ cuối sẽ tính vào chữ Thính.
Viết Bài Vị Bằng Chữ Hán Nôm và Chữ Quốc Ngữ
Trong quá khứ, tất cả các bài vị đều được viết bằng chữ Hán Nôm, phù hợp với thời đại khi mà chữ Hán phổ biến trong xã hội. Điều này giúp người sống và người đã khuất dễ dàng nhận biết bài vị của mình. Tuy nhiên, ngày nay, nhiều gia đình lựa chọn viết bài vị bằng chữ Quốc ngữ để dễ đọc và dễ hiểu. Mặc dù vậy, một số vẫn giữ quan niệm rằng việc viết bằng chữ Hán Nôm mới thể hiện được sự tôn kính.
Ghi Vai Vế Của Người Đã Mất Trên Bài Vị
Việc ghi vai vế của người đã khuất trên bài vị gia tiên thường dựa vào mối quan hệ giữa người cúng và người đã mất. Nhiều người cho rằng điều này có thể gây bất tiện khi đời sau thay đổi, do đó, một số gia đình quyết định không ghi vai vế để duy trì bài vị cho nhiều thế hệ.
Khi Nào Chôn Hóa Bài Vị
Các bài vị trong đình, đền hay nhà thờ đại tông thường không bao giờ được chôn hay hóa. Nếu bài vị bị hư hỏng, cần sửa chữa hoặc thay mới, nhưng không được bỏ đi. Đối với bài vị thờ gia tiên, có thể được chôn sau năm đời kể từ khi người có tên trên bài vị được thờ cúng.
Mẫu Kiểu Dáng, Hoa Văn và Kích Thước Bài Vị
Mẫu bài vị mang đậm văn hóa kiến trúc của người Việt với nhiều hình dáng và hoa văn đa dạng. Các mẫu bài vị thờ thần thánh thường được chạm khắc tứ linh như Rồng, Lân, Quy, Phượng. Trong khi đó, bài vị của gia đình thường dân không được chạm rồng hay tứ linh, chỉ sử dụng hoa văn trang trí nhẹ nhàng.
Kích Thước Tỉ Lệ Của Bài Vị
Bài vị cần có kích thước cụ thể để phù hợp với nơi thờ, đồng thời cũng phải tuân theo các quy tắc phong thủy. Ngày xưa, người ta thường sử dụng đồng xu để đo, nhưng ngày nay đã có những quy chuẩn nhất định.
Những mẫu bài vị hiện đại có kích thước và tỷ lệ lớn hơn, nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và tôn kính đối với người đã khuất.
Vị trí Bài vị trên Bàn thờ: Những Nguyên tắc Quan trọng
Bài vị có thể được đặt trong khám thờ hoặc trên ngai thờ, tùy thuộc vào quy tắc và phong cách kiến trúc thờ tự. Thực tế, việc xác định vị trí này còn phụ thuộc vào từng hoàn cảnh cụ thể, từ đó hình thành nên chế định và nguyên tắc cho từng vị trí đặt bài vị. Dưới đây là những nguyên tắc cơ bản trong việc sắp xếp các tấm bài vị trên bàn thờ:
- Bài vị cho Ban thờ một vị: Trong trường hợp chỉ có một bài vị, tấm thẻ phải được đặt ở chính giữa, ngay sau bát hương và bộ đỉnh.
- Bài vị cho Nhiều vị: Đối với nơi thờ nhiều bài vị, có thể đặt trong khám thờ để tiết kiệm không gian hoặc sắp xếp sang hai bên. Khi có lễ giỗ của một vị nào đó, thần chủ của vị ấy sẽ được rước ra và đặt trước khám. Sau khi làm lễ xong, bài vị sẽ được trả lại vị trí cũ. Nếu bài vị được đặt hoàn toàn trong khám hoặc chỉ có một bài vị trên mặt cỗ ngai, các tấm thẻ còn lại sẽ tuân theo những nguyên tắc sau:
- Nguyên tắc “Chiêu mục”: Nguyên tắc này yêu cầu sắp xếp hai bên một cách cân đối, theo thứ tự từ trên xuống dưới và từ trong ra ngoài. Ví dụ, nếu bài vị cao nhất đặt ở giữa, vị thứ hai sẽ ở bên phải (theo hướng nhìn vào), và vị thứ ba sẽ ở bên trái, theo nguyên tắc chẵn lẻ: bên trái cho số chẵn và bên phải cho số lẻ.
- Nguyên tắc “Nam tả, nữ hữu”: Xuất phát từ quan niệm nam quyền và ý niệm “Đông chủ Tây khách”, nguyên tắc này cho rằng chồng là người chủ và vợ đóng vai trò khách.
Chất liệu Bài vị: Gỗ nào thích hợp?
Bài vị từ xưa đến nay thường được làm từ những loại gỗ quý như gỗ mít và gỗ vàng tâm. Có khi, gỗ dổi cũng được sử dụng nhờ vào độ bền và hương thơm của nó, tạo nên sự gắn bó với ý nghĩa tâm linh, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc làm đồ thờ. Gỗ mít và gỗ vàng tâm không chỉ được coi là hai loại gỗ cao quý, mà còn là vật liệu chính để tạo ra các bức tượng thần Phật, do khả năng bền bỉ vượt trội hơn hẳn các loại gỗ khác.
Bài vị thờ dùng để khắc tên họ, chức danh và các thông tin của người đã khuất. Theo quan niệm của người xưa, long vị tượng trưng cho người đã khuất nên được thờ trang trọng trên bàn thờ và thường được đặt trên ngai thờ hoặc khám thờ.